Địa chỉ: 270 Lý Thường Kiệt, P. 14, Q. 10, TP. HCM
Giờ hoạt động: 8h - 22h
THÉP HỘP HÒA PHÁT
Nếu bạn đang tìm kiếm bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất, bài viết này sẽ giúp bạn. Nó sẽ cung cấp thông tin về giá bán, quy cách, trọng lượng và ứng dụng của sản phẩm. Thép Nhật Nguyên là nhà phân phối sắt thép uy tín tại TP.HCM. Chúng tôi cam kết mang đến giá tốt cùng chính sách giao hàng tận nơi.
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là loại thép chất lượng cao. Nó rất được ưa chuộng trên thị trường tại Việt Nam. Thép có lớp kẽm bên ngoài.
Lớp kẽm này giúp thép chống gỉ sét tốt hơn. Nó cũng chịu được môi trường ẩm ướt. Loại thép này rất phù hợp cho công trình ngoài trời và khu vực ven biển.
Thép hộp Hòa Phát hiện có 2 loại chính: thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen. Giá thép thay đổi theo kích thước, độ dày và biến động thị trường.
BẢNG GIÁ HỘP VUÔNG HÒA PHÁT CẬP NHẬT MỚI NHẤT |
||||
Tên Sản Phẩm |
Độ Dày |
Barem |
Đơn giá |
Đơn giá |
Vuông 12 |
0.8 |
1.97 |
27,580 |
28,565 |
0.9 |
2.19 |
30,660 |
31,755 |
|
1.0 |
2.41 |
33,740 |
34,945 |
|
1.1 |
2.63 |
36,820 |
38,135 |
|
1.2 |
2.84 |
39,760 |
41,180 |
|
1.4 |
3.25 |
45,500 |
47,125 |
|
Vuông 14 |
0.9 |
2.53 |
35,420 |
36,685 |
1.0 |
2.79 |
39,060 |
40,455 |
|
1.1 |
3.04 |
42,560 |
44,080 |
|
1.2 |
3.29 |
46,060 |
47,705 |
|
1.4 |
3.78 |
52,920 |
54,810 |
|
Vuông 20 |
0.7 |
2.53 |
35,420 |
36,685 |
0.8 |
2.87 |
40,180 |
41,615 |
|
0.9 |
3.21 |
44,940 |
46,545 |
|
1.0 |
3.54 |
49,560 |
51,330 |
|
1.1 |
3.87 |
54,180 |
56,115 |
|
1.2 |
4.2 |
58,800 |
60,900 |
|
1.4 |
4.83 |
67,620 |
70,035 |
|
2.0 |
6.63 |
92,820 |
96,135 |
|
Vuông 25 |
0.7 |
3.19 |
44,660 |
46,255 |
0.8 |
3.62 |
50,680 |
52,490 |
|
0.9 |
4.06 |
56,840 |
58,870 |
|
1.0 |
4.48 |
62,720 |
64,960 |
|
1.1 |
4.91 |
68,740 |
71,195 |
|
1.2 |
5.33 |
74,620 |
77,285 |
|
1.4 |
6.15 |
86,100 |
89,175 |
|
1.8 |
7.75 |
108,500 |
112,375 |
|
2.0 |
8.52 |
119,280 |
123,540 |
|
Vuông 30 |
0.7 |
3.85 |
53,900 |
55,825 |
0.8 |
4.38 |
61,320 |
63,510 |
|
0.9 |
4.9 |
68,600 |
71,050 |
|
1.0 |
5.43 |
76,020 |
78,735 |
|
1.1 |
5.94 |
83,160 |
86,130 |
|
1.2 |
6.46 |
90,440 |
93,670 |
|
1.4 |
7.47 |
104,580 |
108,315 |
|
2.0 |
10.4 |
145,600 |
150,800 |
Vuông 40 |
0.8 |
5.88 |
82,320 |
85,260 |
0.9 |
6.6 |
92,400 |
95,700 |
|
1.0 |
7.31 |
102,340 |
105,995 |
|
1.1 |
8.02 |
112,280 |
116,290 |
|
1.2 |
8.72 |
122,080 |
126,440 |
|
1.4 |
10.11 |
141,540 |
146,595 |
|
1.8 |
12.83 |
179,620 |
186,035 |
|
2.0 |
14.17 |
198,380 |
205,465 |
|
Vuông 50 |
1.0 |
9.19 |
128,660 |
133,255 |
1.1 |
10.09 |
141,260 |
146,305 |
|
1.2 |
10.98 |
153,720 |
159,210 |
|
1.4 |
12.74 |
178,360 |
184,730 |
|
1.8 |
16.22 |
227,080 |
235,190 |
|
2.0 |
17.94 |
251,160 |
260,130 |
|
Vuông 60 |
1.4 |
15.3 |
214,200 |
221,850 |
1.8 |
19.61 |
274,540 |
284,345 |
|
2.0 |
21.7 |
303,800 |
314,650 |
|
Vuông 75 |
1.4 |
19.34 |
270,760 |
280,430 |
1.8 |
24.7 |
345,800 |
358,150 |
|
2.0 |
27.36 |
383,040 |
396,720 |
|
Vuông 90 |
1.4 |
23.3 |
326,200 |
337,850 |
1.8 |
29.79 |
417,060 |
431,955 |
|
2.0 |
33.01 |
462,140 |
478,645 |
BẢNG GIÁ HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT CẬP NHẬT MỚI NHẤT |
||||
Tên Sản Phẩm |
Độ Dày |
Barem |
Đơn giá |
Đơn giá |
13x26 |
0.8 |
2.79 |
39,060 |
40,455 |
0.9 |
3.12 |
43,680 |
45,240 |
|
1.0 |
3.45 |
48,300 |
50,025 |
|
1.1 |
3.77 |
52,780 |
54,665 |
|
1.2 |
4.08 |
57,120 |
59,160 |
|
1.4 |
4.7 |
65,800 |
68,150 |
|
20x40 |
0.8 |
4.38 |
61,320 |
63,510 |
0.9 |
4.9 |
68,600 |
71,050 |
|
1.0 |
5.43 |
76,020 |
78,735 |
|
1.1 |
5.94 |
83,160 |
86,130 |
|
1.2 |
6.46 |
90,440 |
93,670 |
|
1.4 |
7.47 |
104,580 |
108,315 |
|
25x50 |
0.8 |
5.51 |
77,140 |
79,895 |
0.9 |
6.18 |
86,520 |
89,610 |
|
1.0 |
6.84 |
95,760 |
99,180 |
|
1.1 |
7.5 |
105,000 |
108,750 |
|
1.2 |
8.15 |
114,100 |
118,175 |
|
1.4 |
9.45 |
132,300 |
137,025 |
|
30x60 |
0.8 |
6.64 |
92,960 |
96,280 |
0.9 |
7.45 |
104,300 |
108,025 |
|
1.0 |
8.25 |
115,500 |
119,625 |
|
1.1 |
9.05 |
126,700 |
131,225 |
|
1.2 |
9.85 |
137,900 |
142,825 |
|
1.4 |
11.43 |
160,020 |
165,735 |
|
1.8 |
14.53 |
203,420 |
210,685 |
|
2.0 |
16.05 |
224,700 |
232,725 |
|
40x80 |
0.9 |
10.06 |
140,840 |
145,870 |
1.0 |
11.08 |
155,120 |
160,660 |
|
1.1 |
12.16 |
170,240 |
176,320 |
|
1.2 |
13.24 |
185,360 |
191,980 |
|
1.4 |
15.38 |
215,320 |
223,010 |
|
1.8 |
19.61 |
274,540 |
284,345 |
|
2.0 |
21.7 |
303,800 |
314,650 |
|
50x100 |
1.1 |
15.37 |
215,180 |
222,865 |
1.2 |
16.63 |
232,820 |
241,135 |
|
1.4 |
19.34 |
270,760 |
280,430 |
|
1.7 |
23.37 |
327,180 |
338,865 |
|
1.8 |
24.7 |
345,800 |
358,150 |
|
2.0 |
27.36 |
383,040 |
396,720 |
Lưu ý : Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá chi tiết và chính sác còn phụ thuộc vào số lượng khác nhau. Chi tiết vui lòng liên hệ Hotline: 0972.72.33.33 để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
Xem thêm : Các sản phẩm thép hộp
Trọng lượng thép hộp ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và tính toán kết cấu công trình. Hòa Phát công bố bảng tra trọng lượng chuẩn, giúp kỹ sư và nhà thầu dễ dàng kiểm soát khối lượng.
Đây là cách tính trọng lượng ống thép mạ kẽm dựa vào công thức dưới đây:
Trọng lượng ống thép(kg) = 0.003141 x Độ dày (mm) x {Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm)} x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài (mm).
Kích Thước Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát
Một số kích thước phổ biến:
Để mua thép hộp mạ kẽm hoặc thép hộp đen Hòa Phát hàng chính hãng, hãy chọn đơn vị phân phối uy tín. Quý khách hàng có thể tham khảo tại Thép Nhật Nguyên để có giá tốt nhất. Chúng tôi là đại lý chính thức của Tập đoàn Hòa Phát, cam kết:
Sản phẩm 100% chính hãng, có chứng nhận CO/CQ.
Giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, miễn phí giao hàng nội thành.
Tư vấn kỹ thuật miễn phí, cắt theo yêu cầu cho khách hàng
Đa dạng kích thước, trọng lượng và loại thép.
CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN
Địa chỉ: 270 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM
Phone: 0972.72.33.33 (Mr Thìn)
Email: Nhatnguyen270@gmail.com
Website: satthepnhatnguyen.com